|
TT |
Tên tỉnh/TP |
Tên trường |
|
1 |
An Giang |
THPT Long Xuyên |
|
2 |
An Giang |
THPT Chu Văn An |
|
3 |
An Giang |
THPT An Phú |
|
4 |
An Giang |
THPT Tân Châu |
|
5 |
An Giang |
THPT Bình Mỹ |
|
6 |
An Giang |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
7 |
An Giang |
THPT Thạnh Mỹ Tây |
|
8 |
An Giang |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
|
9 |
An Giang |
THPT Nguyễn Hiền |
|
10 |
An Giang |
PT Thực hành Sư phạm |
|
11 |
An Giang |
THPT Võ Thị Sáu |
|
12 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Bà Rịa |
|
13 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Nguyễn Khuyến |
|
14 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Vũng Tàu |
|
15 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Châu Thành |
|
16 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Nguyễn Huệ |
|
17 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Đinh Tiên Hoàng |
|
18 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Trần Nguyên Hãn |
|
19 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Minh Đạm |
|
20 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Phú Mỹ |
|
21 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Xuyên Mộc |
|
22 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Nguyễn Du |
|
23 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Hòa Bình |
|
24 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Võ Thị Sáu |
|
25 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Trần Văn Quan |
|
26 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Ngô Quyền |
|
27 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Trần Phú |
|
28 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Nguyễn Trãi |
|
29 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Long Hải - Phước Tỉnh |
|
30 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Dương Bạch Mai |
|
31 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
THPT Võ Thị Sáu - Côn Đảo |
|
32 |
Bạc Liêu |
THPT Giá Rai |
|
33 |
Bạc Liêu |
THPT Bạc Liêu |
|
34 |
Bắc Ninh |
THPT Hoàng Quốc Việt |
|
35 |
Bắc Ninh |
THPT Lương Tài |
|
36 |
Bắc Ninh |
THPT Hàn Thuyên |
|
37 |
Bến Tre |
THPT Phan Thanh Giản |
|
38 |
Bến Tre |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
|
39 |
Bến Tre |
THPT Phan Văn Trị |
|
40 |
Bến Tre |
THPT Trần Văn Ơn |
|
41 |
Bến Tre |
THPT Phan Liêm |
|
42 |
Bến Tre |
THPT Diệp Minh Châu |
|
43 |
Bến Tre |
THPT Lạc Long Quân |
|
44 |
Bến Tre |
THPT Võ Trường Toản |
|
45 |
Bến Tre |
THPT Nguyễn Ngọc Thăng |
|
46 |
Bến Tre |
THPT Trương Vĩnh Ký |
|
47 |
Bến Tre |
THPT Lê Quí Đôn |
|
48 |
Bình Định |
THPT số 3 Tuy Phước |
|
49 |
Bình Định |
THPT Nguyễn Hồng Đạo |
|
50 |
Bình Định |
THPT Lý Tự Trọng |
|
51 |
Bình Định |
THPT Ngô Lê Tân |
|
52 |
Bình Định |
THPT số 2 Phù Cát |
|
53 |
Bình Định |
THPT Nguyễn Du |
|
54 |
Bình Định |
THPT An Lương |
|
55 |
Bình Định |
THPT Mỹ Thọ |
|
56 |
Bình Định |
THPT Võ Lai |
|
57 |
Bình Định |
Quốc học Quy Nhơn |
|
58 |
Bình Định |
THPT số 1 An Nhơn |
|
59 |
Bình Định |
THPT số 1 Phù Cát |
|
60 |
Bình Định |
THPT số 1 Phù Mỹ |
|
61 |
Bình Định |
THPT Tây Sơn |
|
62 |
Bình Định |
THPT Nguyễn Trân |
|
63 |
Bình Định |
THPT số 2 Phù Mỹ |
|
64 |
Bình Định |
THPT Hùng Vương |
|
65 |
Bình Định |
THPT Trưng Vương |
|
66 |
Bình Định |
THPT Số 2 Tuy phước |
|
67 |
Bình Định |
THPT Số 1 Tuy phước |
|
68 |
Bình Định |
THPT Số 2 An Nhơn |
|
69 |
Bình Dương |
THPT Bến Cát |
|
70 |
Bình Dương |
THPT Tân Phước Khánh |
|
71 |
Bình Dương |
THPT Dĩ An |
|
72 |
Bình Dương |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
73 |
Bình Dương |
THPT Bình An |
|
74 |
Bình Dương |
THPT Trịnh Hoài Đức |
|
75 |
Bình Dương |
THPT Nguyễn Trãi |
|
76 |
Bình Dương |
THPT Võ Minh Đức |
|
77 |
Bình Dương |
THCS-THPT Nguyễn Khuyến |
|
78 |
Bình Dương |
THPT Nguyễn An Ninh |
|
79 |
Bình Dương |
THPT Lý Thái Tổ |
|
80 |
Bình Dương |
THPT An Mỹ |
|
81 |
Bình Dương |
THPT Trần Văn Ơn |
|
82 |
Bình Dương |
THPT Thái Hoà |
|
83 |
Bình Dương |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
|
84 |
Bình Phước |
THPT Hùng Vương |
|
85 |
Bình Phước |
THPT Phước Bình |
|
86 |
Bình Phước |
THPT Thị xã Bình Long |
|
87 |
Bình Phước |
THPT Bù Đăng |
|
88 |
Bình Phước |
THPT Đồng Xoài |
|
89 |
Bình Phước |
THPT Nguyễn Du |
|
90 |
Bình Phước |
THPT Chơn Thành |
|
91 |
Bình Phước |
THPT Nguyễn Khuyến |
|
92 |
Bình Phước |
THPT Thị xã Phước Long |
|
93 |
Bình Phước |
THPT Lê Quý Đôn |
|
94 |
Bình Thuận |
THPT Phan Bội Châu |
|
95 |
Bình Thuận |
THPT Tánh Linh |
|
96 |
Bình Thuận |
THPT Lý Thường Kiệt |
|
97 |
Bình Thuận |
THPT Tuy Phong |
|
98 |
Bình Thuận |
THPT Hùng Vương |
|
99 |
Bình Thuận |
THPT Ngô Quyền |
|
100 |
Bình Thuận |
THPT Phan Chu Trinh |
|
101 |
Bình Thuận |
THPT Hòa Đa |
|
102 |
Bình Thuận |
THPT Hàm Thuận Bắc |
|
103 |
Cà Mau |
THPT Nguyễn Việt Khái |
|
104 |
Cà Mau |
THPT Hồ Thị Kỷ |
|
105 |
Đà Nẵng |
THPT Phan Châu Trinh |
|
106 |
Đà Nẵng |
THPT Hoàng Hoa Thám |
|
107 |
Đà Nẵng |
THPT Quang Trung |
|
108 |
Đắk Lắk |
THPT Thực hành Cao Nguyên |
|
109 |
Đắk Lắk |
THPT Lê Quý Đôn |
|
110 |
Đắk Lắk |
THPT Hồng Đức |
|
111 |
Đắk Lắk |
THPT DTNT N'Trang Lơng |
|
112 |
Đắk Lắk |
THPT Buôn Ma Thuột |
|
113 |
Đắk Lắk |
THPT Chu Văn An |
|
114 |
Đắk Lắk |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
115 |
Đắk Lắk |
THPT Cao Bá Quát |
|
116 |
Đắk Nông |
THPT Chu Văn An |
|
117 |
Đắk Nông |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
118 |
Đắk Nông |
THPT Đăk Mil |
|
119 |
Đồng Nai |
THPT Chu Văn An |
|
120 |
Đồng Nai |
THPT Thống Nhất |
|
121 |
Đồng Nai |
THPT Ngô Sĩ Liên |
|
122 |
Đồng Nai |
THPT Tân Phú |
|
123 |
Đồng Nai |
THPT Trấn Biên |
|
124 |
Đồng Nai |
THPT Lê Hồng Phong |
|
125 |
Đồng Nai |
THPT Ngô Quyền |
|
126 |
Đồng Nai |
THPT Nguyễn Trãi |
|
127 |
Đồng Nai |
THPT Tam Hiệp |
|
128 |
Đồng Nai |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
|
129 |
Đồng Nai |
THPT Nam Hà |
|
130 |
Đồng Nai |
THPT Long Thành |
|
131 |
Đồng Nai |
THPT Long Khánh |
|
132 |
Đồng Nai |
THPT Tam Phước |
|
133 |
Đồng Nai |
THPT Thống Nhất A |
|
134 |
Đồng Nai |
THPT Trị An |
|
135 |
Đồng Nai |
THPT Đoàn Kết |
|
136 |
Đồng Nai |
THPT Phước Thiền |
|
137 |
Đồng Nai |
THPT Xuân Lộc |
|
138 |
Đồng Nai |
Phổ thông Thực hành Sư phạm |
|
139 |
Đồng Nai |
THPT Bùi Thị Xuân |
|
140 |
Đồng Nai |
TH-THCS-THPT Trần Đại Nghĩa |
|
141 |
Đồng Nai |
TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng |
|
142 |
Đồng Nai |
THPT Lê Quý Đôn |
|
143 |
Đồng Nai |
THPT Nhơn Trạch |
|
144 |
Đồng Nai |
THPT Lê Quý Đôn-Long Bình Tân |
|
145 |
Đồng Nai |
THPT Vĩnh Cửu |
|
146 |
Đồng Nai |
THPT Sông Ray |
|
147 |
Đồng Nai |
THPT Dầu Giây |
|
148 |
Đồng Nai |
TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Quyết Thắng |
|
149 |
Đồng Nai |
THPT Nguyễn Khuyến |
|
150 |
Đồng Nai |
THPT Võ Trường Toản |
|
151 |
Đồng Nai |
THPT Bình Sơn |
|
152 |
Đồng Nai |
THPT Xuân Hưng |
|
153 |
Đồng Tháp |
THPT Lai Vung 1 |
|
154 |
Đồng Tháp |
THPT Lấp Vò 1 |
|
155 |
Đồng Tháp |
THPT Thành Phố Cao Lãnh |
|
156 |
Đồng Tháp |
THPT Thành phố Sa Đéc |
|
157 |
Đồng Tháp |
THPT Lấp Vò 2 |
|
158 |
Đồng Tháp |
THPT Thanh Bình 1 |
|
159 |
Đồng Tháp |
THPT Châu Thành 2 |
|
160 |
Đồng Tháp |
THPT Tháp Mười |
|
161 |
Đồng Tháp |
THPT Đỗ Công Tường |
|
162 |
Gia Lai |
THPT Phan Bội Châu |
|
163 |
Gia Lai |
THPT Pleiku |
|
164 |
Gia Lai |
THPT Chi Lăng |
|
165 |
Gia Lai |
THPT Quang Trung |
|
166 |
Gia Lai |
THPT Lê Lợi |
|
167 |
Gia Lai |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
168 |
Hà Nam |
THPT B Kim Bảng |
|
169 |
Hà Nam |
THPT Nam Lý |
|
170 |
Hà Nội |
THPT Kim Liên |
|
171 |
Hà Nội |
THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
|
172 |
Hà Nội |
THCS&THPT Lương Thế Vinh |
|
173 |
Hà Tĩnh |
THPT Nghi Xuân |
|
174 |
Hà Tĩnh |
THPT Phan Đình Phùng |
|
175 |
Hà Tĩnh |
THPT Kỳ Anh |
|
176 |
Hải Phòng |
THPT Thái Phiên |
|
177 |
Hải Phòng |
THPT Ngô Quyền |
|
178 |
Hải Phòng |
THPT Trần Nguyên Hãn |
|
179 |
Khánh Hòa |
THPT Trần Bình Trọng |
|
180 |
Khánh Hòa |
THPT Lý Tự Trọng |
|
181 |
Khánh Hòa |
THPT Nguyễn Trãi |
|
182 |
Khánh Hòa |
THPT Phan Bội Châu |
|
183 |
Khánh Hòa |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
|
184 |
Khánh Hòa |
THPT Ngô Gia Tự |
|
185 |
Kiên Giang |
THPT Nguyễn Hùng Sơn |
|
186 |
Kiên Giang |
THPT Nguyễn Trung Trực |
|
187 |
Kiên Giang |
THPT Hòn Đất |
|
188 |
Kon Tum |
THPT Kon Tum |
|
189 |
Lâm Đồng |
THPT Trần Phú |
|
190 |
Lâm Đồng |
THPT Bảo Lộc |
|
191 |
Lâm Đồng |
THPT Đơn Dương |
|
192 |
Lâm Đồng |
THPT Đức Trọng |
|
193 |
Lâm Đồng |
THPT Bùi Thị Xuân |
|
194 |
Lâm Đồng |
THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc |
|
195 |
Lâm Đồng |
THPT Lê Lợi - Đơn Dương |
|
196 |
Lâm Đồng |
THPT Lâm Hà |
|
197 |
Lâm Đồng |
THPT Bảo Lâm |
|
198 |
Lâm Đồng |
THPT Di Linh |
|
199 |
Long An |
THPT Cần Đước |
|
200 |
Long An |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
|
201 |
Long An |
THPT Tân An |
|
202 |
Long An |
THPT Lê Quý Đôn |
|
203 |
Long An |
THPT Hậu Nghĩa |
|
204 |
Long An |
THPT Đức Hòa |
|
205 |
Long An |
THPT Rạch Kiến |
|
206 |
Long An |
THPT Gò Đen |
|
207 |
Long An |
THPT Cần Giuộc |
|
208 |
Long An |
THPT Đông Thạnh |
|
209 |
Long An |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
|
210 |
Long An |
THPT Nguyễn Thông |
|
211 |
Nam Định |
THPT Giao Thủy |
|
212 |
Nam Định |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
213 |
Nam Định |
THPT Hoàng Văn Thụ |
|
214 |
Nghệ An |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
215 |
Nghệ An |
THPT Nguyễn Xuân Ôn |
|
216 |
Nghệ An |
THPT Phan Đăng Lưu |
|
217 |
Ninh Bình |
THPT Yên Mô B |
|
218 |
Ninh Bình |
THPT Yên Khánh A |
|
219 |
Ninh Bình |
THPT Nguyễn Huệ |
|
220 |
Ninh Thuận |
THPT Nguyễn Trãi |
|
221 |
Ninh Thuận |
THPT Phan Chu Trinh |
|
222 |
Ninh Thuận |
THPT Tháp Chàm |
|
223 |
Ninh Thuận |
THPT An Phước |
|
224 |
Phú Thọ |
THPT Thanh Thuỷ |
|
225 |
Phú Thọ |
THPT Vĩnh Chân |
|
226 |
Phú Yên |
THPT Ngô Gia Tự |
|
227 |
Phú Yên |
THPT Nguyễn Trãi |
|
228 |
Phú Yên |
THPT Nguyễn Văn Linh |
|
229 |
Phú Yên |
THPT Phan Đình Phùng |
|
230 |
Phú Yên |
THPT Nguyễn Huệ |
|
231 |
Phú Yên |
THPT Lê Hồng Phong |
|
232 |
Phú Yên |
THPT Trần Quốc Tuấn |
|
233 |
Phú Yên |
THPT Lê Trung Kiên |
|
234 |
Phú Yên |
THPT Lê Thành Phương |
|
235 |
Phú Yên |
THPT Lê Lợi |
|
236 |
Quảng Bình |
THPT Lệ Thuỷ |
|
237 |
Quảng Nam |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
238 |
Quảng Nam |
THPT Lê Quý Đôn |
|
239 |
Quảng Ngãi |
THPT Võ Nguyên Giáp |
|
240 |
Quảng Ngãi |
THPT Trần Quốc Tuấn |
|
241 |
Quảng Ngãi |
THPT Số 1 Tư Nghĩa |
|
242 |
Quảng Ngãi |
THPT Bình Sơn |
|
243 |
Quảng Ngãi |
THPT Số 1 Nghĩa Hành |
|
244 |
Quảng Ngãi |
THPT Số 2 Mộ Đức |
|
245 |
Quảng Ngãi |
THPT Trần Quang Diệu |
|
246 |
Quảng Ngãi |
THPT số 1 Đức Phổ |
|
247 |
Quảng Ngãi |
THPT Trần Kỳ Phong |
|
248 |
Quảng Ngãi |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
249 |
Quảng Ngãi |
THPT Lê Trung Đình |
|
250 |
Quảng Ngãi |
THPT Sơn Mỹ |
|
251 |
Quảng Ngãi |
THPT Ba Gia |
|
252 |
Quảng Ngãi |
THPT Phạm Văn Đồng |
|
253 |
Quảng Ngãi |
THCS và THPT Vạn Tường (THPT Vạn Tường) |
|
254 |
Quảng Ngãi |
THPT Số 2 Tư Nghĩa |
|
255 |
Quảng Ninh |
THPT Ngô Quyền |
|
256 |
Quảng Ninh |
THPT Hòn Gai |
|
257 |
Quảng Trị |
THPT Thị xã Quảng Trị |
|
258 |
Sóc Trăng |
THPT Hoàng Diệu |
|
259 |
Sóc Trăng |
THPT Thành phố Sóc Trăng |
|
260 |
Tây Ninh |
THPT Lý Thường Kiệt |
|
261 |
Tây Ninh |
THPT Tây Ninh |
|
262 |
Tây Ninh |
THPT Nguyễn Trãi |
|
263 |
Tây Ninh |
THPT Trần Đại Nghĩa |
|
264 |
Tây Ninh |
THPT Tân Châu |
|
265 |
Tây Ninh |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
|
266 |
Thành phố Huế |
THPT Hai Bà Trưng |
|
267 |
Thành phố Huế |
THPT Nguyễn Huệ |
|
268 |
Tiền Giang |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
|
269 |
Tiền Giang |
THPT Chợ Gạo |
|
270 |
Tiền Giang |
THPT Trương Định |
|
271 |
Tiền Giang |
THPT Đốc Binh Kiều |
|
272 |
Tiền Giang |
THPT Vĩnh Kim |
|
273 |
Tiền Giang |
THPT Gò Công Đông |
|
274 |
Tiền Giang |
THPT Vĩnh Bình |
|
275 |
Tiền Giang |
THPT Tân Hiệp |
|
276 |
Tiền Giang |
THPT Nguyễn Văn Côn |
|
277 |
Tiền Giang |
THPT Thủ Khoa Huân |
|
278 |
Tiền Giang |
THPT Lưu Tấn Phát |
|
279 |
Tiền Giang |
THPT Cái Bè |
|
280 |
Tiền Giang |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
281 |
Tiền Giang |
THPT Nguyễn Văn Tiếp |
|
282 |
Tiền Giang |
THPT Phạm Thành Trung |
|
283 |
Tiền Giang |
THPT Lê Văn Phẩm |
|
284 |
Tiền Giang |
THPT Bình Phục Nhứt |
|
285 |
Tiền Giang |
THPT Thiên Hộ Dương |
|
286 |
TP HCM |
THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
|
287 |
TP HCM |
THPT An Dương Vương |
|
288 |
TP HCM |
THPT Bà Điểm |
|
289 |
TP HCM |
THPT Bình Hưng Hòa |
|
290 |
TP HCM |
THPT Bình Khánh |
|
291 |
TP HCM |
THPT Bình Phú |
|
292 |
TP HCM |
THPT Bùi Thị Xuân |
|
293 |
TP HCM |
THPT Đào Sơn Tây |
|
294 |
TP HCM |
THPT Dương Văn Thì |
|
295 |
TP HCM |
THPT Hiệp Bình |
|
296 |
TP HCM |
THPT Hồ Thị Bi |
|
297 |
TP HCM |
THPT Hoàng Hoa Thám |
|
298 |
TP HCM |
THPT Hùng Vương |
|
299 |
TP HCM |
THPT Lê Quý Đôn |
|
300 |
TP HCM |
THPT Lê Trọng Tấn |
|
301 |
TP HCM |
THPT Linh Trung |
|
302 |
TP HCM |
THPT Long Trường |
|
303 |
TP HCM |
THPT Lương Thế Vinh |
|
304 |
TP HCM |
THPT Lý Thường Kiệt |
|
305 |
TP HCM |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
|
306 |
TP HCM |
THPT Marie Curie |
|
307 |
TP HCM |
THPT Nam Sài Gòn |
|
308 |
TP HCM |
THPT Ngô Quyền |
|
309 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
|
310 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Công Trứ |
|
311 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Du |
|
312 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Hiền |
|
313 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Huệ |
|
314 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
|
315 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
|
316 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Khuyến |
|
317 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
318 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Trung Trực |
|
319 |
TP HCM |
THPT Phạm Văn Sáng |
|
320 |
TP HCM |
THPT Phú Nhuận |
|
321 |
TP HCM |
THPT Phước Long |
|
322 |
TP HCM |
THPT Quang Trung |
|
323 |
TP HCM |
THPT Tam Phú |
|
324 |
TP HCM |
THPT Tân Bình |
|
325 |
TP HCM |
THPT Tây Thạnh |
|
326 |
TP HCM |
THPT Tenlơman |
|
327 |
TP HCM |
THPT Thành Nhân |
|
328 |
TP HCM |
THPT Thủ Đức |
|
329 |
TP HCM |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
330 |
TP HCM |
THPT Trần Khai Nguyên |
|
331 |
TP HCM |
THPT Trần Phú |
|
332 |
TP HCM |
THPT Trưng Vương |
|
333 |
TP HCM |
THPT Trường Chinh |
|
334 |
TP HCM |
THPT Võ Thị Sáu |
|
335 |
TP HCM |
THPT Võ Trường Toản |
|
336 |
TP HCM |
THTH Đại học Sài Gòn |
|
337 |
TP HCM |
TH-THCS-THPT Lê Thánh Tông |
|
338 |
TP HCM |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
|
339 |
TP HCM |
THPT Gia Định |
|
340 |
Trà Vinh |
Thực Hành Sư Phạm |
|
341 |
Trà Vinh |
THPT Nguyễn Đáng |
|
342 |
Vĩnh Long |
THPT Trần Đại Nghĩa |
|
343 |
Vĩnh Long |
THPT Bình Minh |
|
344 |
Vĩnh Long |
THPT Lưu Văn Liệt |
|
345 |
Vĩnh Phúc |
THPT Yên Lạc |
|
346 |
Vĩnh Phúc |
THPT Lê Xoay |