| TT | Trường đại học/học viện | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 |
| 1 | Y Hà Nội | 29.25 | 24.75 | 26.75 | 28.9 | 28.85 |
| 2 | Y Dược TP HCM | 29.25 | 24.95 | 26.7 | 28.45 | 28.2 |
| 3 | Y Dược - ĐH Quốc gia Hà Nội | 27.25 | 22.75 | 25.6 | 28.35 | 28.15 |
| 4 | Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 27 | 22.7 | 24.65 | 27.5 | 27.35 |
| 5 | Y Dược - ĐH Huế | 28.25 | 23.25 | 25 | 27.55 | 27.25 |
| 6 | Khoa Y - ĐH Quốc gia TP HCM | 26.5 | 22.1 | 23.95 | 27.05 | 27.15 |
| 7 | Y Dược Cần Thơ | 27 | 22.75 | 24.3 | 25.95 | 27 |
| 8 | Y Dược Thái Bình | 27.5 | 22.7 | 24.6 | 27.15 | 26.9 |
| 9 | Y Dược Hải Phòng | 27 | 22 | 23.85 | 27 | 26.9 |
| 10 | Kỹ thuật Y dược Đà Nẵng | 27.25 | 22.65 | 24.4 | 26.8 | 26.6 |
| 11 | Khoa Y Dược - ĐH Đà Nẵng | 26.25 | 22.15 | 23.8 | 26.5 | 26.55 |
| 12 | Y dược học cổ truyền Việt Nam | 26.25 | 21.85 | 23.25 | 26.1 | 26.3 |
| 13 | ĐY Dược - Đại học Thái Nguyên | 27 | 22.25 | 23.6 | 26.4 | 26.2 |
| 14 | Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 26.5 | 21.9 | 23.25 | 26.1 | 26.1 |
| 15 | Tây Nguyên | 26 | 21 | 23 | 26.5 | 26 |
| 16 | Trà Vinh | 25.75 | 20.5 | 22.2 | 25.2 | 25.8 |
| 17 | Y khoa Vinh | 25 | 20.75 | 22.4 | 25.4 | 25.7 |
| 18 | Nguyễn Tất Thành | 20 | 23 | 24 | 24.5 | |
| 19 | Buôn Ma Thuột | 21.5 | 18.5 | 21 | 23 | 24 |
| 20 | Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 20 | 18 | 21 | 22.35 | 23.45 |
| 21 | Duy Tân | 21 | 19 | 21 | 22 | 22 |
| 22 | Đại Nam | 22 | 22 | |||
| 23 | Võ Trường Toản | 21 | 22 | 22 | ||
| 24 | Tân Tạo | 21 | 22 | 22 | ||
| 25 | Phan Châu Trinh | 18 | 21 | 22 | 22 | |
| 26 | Nam Cần Thơ | 22 | 22 | |||
| 27 | Quốc tế Hồng Bàng | 22 | 22 |