Là người đã có cơ hội khảo sát các mô hình hỗ trợ khởi nghiệp tại Silicon Valley, Đài Loan, Singapore...; nhiều năm làm giám khảo các cuộc thi khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tại Việt Nam; đồng thời trực tiếp điều hành quỹ đầu tư ĐMST và đồng hành cùng nhiều startup, tôi mừng vì khát vọng này. Nhưng tôi nghĩ, chúng ta cần có tư duy đúng về ĐMST.
Khi quan sát hệ sinh thái khởi nghiệp tại Silicon Valley, điều gây ấn tượng với tôi không phải là những trung tâm ĐMST hoành tráng về mặt kiến trúc. Trái lại, nhiều biểu tượng khởi nguồn của thung lũng này lại gắn với những không gian rất khiêm tốn - như garage nơi Hewlett và Packard khởi nghiệp, hay các phòng thí nghiệm trong trường đại học nơi tri thức được khuyến khích đi ra thị trường.
Điều đó cho thấy một thực tế: sức mạnh của ĐMST không nằm ở hình thức, mà nằm ở cách con người tương tác, thử nghiệm và thương mại hóa ý tưởng. Ở chiều ngược lại, thế giới cũng chứng kiến không ít khu công nghệ hay tổ hợp đổi mới được đầu tư lớn về hạ tầng, nhưng sau thời gian đầu lại hoạt động thưa vắng.
Đây không phải câu chuyện của riêng quốc gia nào. Từ quan sát cá nhân, tôi rút nhận ra: hạ tầng chỉ là điều kiện cần; cấu trúc vận hành và động lực thị trường mới là điều kiện đủ. Một trung tâm ĐMST, nếu không giúp startup tồn tại được sau vài năm đầu, không giúp doanh nghiệp thương mại hóa công nghệ, thì dù kiến trúc có ấn tượng đến đâu, cũng khó thu hút được những "phượng hoàng" của hệ sinh thái.
Một sai lầm khá phổ biến trong phát triển ĐMST là cố gắng xây dựng một "siêu trung tâm" làm tất cả mọi việc. Trong khi đó, những mô hình tôi quan sát được tại Đài Loan cho thấy cách tiếp cận khác: ĐMST được tổ chức theo cụm ngành và mạng lưới liên kết. Thay vì dồn mọi nguồn lực vào một điểm, họ phát triển các trung tâm chuyên sâu, gắn chặt với thế mạnh ngành, trường đại học và doanh nghiệp, đồng thời kết nối với nhau bằng một cơ chế điều phối chung.
Với TP HCM, cách tiếp cận theo mô hình "trục - nan hoa" có thể là một gợi ý đáng cân nhắc. Thành phố cần một đầu mối đóng vai trò điều phối chính sách, kết nối quốc tế và chuẩn hóa dữ liệu. Nhưng các trung tâm chuyên sâu nên được đặt sát "chiến trường" của từng ngành: công nghệ giáo dục gắn với các cụm đại học ở Đại học Quốc gia; y sinh gắn với bệnh viện và viện nghiên cứu; công nghệ tài chính gắn với trung tâm tài chính ở Thủ Thiêm hoặc Quận 1 trước đây...
ĐMST không thể là một phong trào dàn hàng ngang. Nó cần đi sâu, giải những bài toán cụ thể của thị trường, với sự dẫn dắt của các doanh nghiệp trong ngành. Doanh nghiệp tư nhân lớn, hàng đầu phải là "khách hàng trung tâm", không phải là "nhà tài trợ".
Trong nhiều năm làm giám khảo các cuộc thi khởi nghiệp, tôi thường gặp một nghịch lý quen thuộc: nhiều startup có giải pháp rất hay, nhưng khi hỏi "ai sẽ trả tiền?", câu trả lời lại khá mơ hồ. Đó là dấu hiệu của việc khởi nghiệp trong "chân không", thiếu sự gắn kết với nhu cầu thực.
Ở các hệ sinh thái phát triển, doanh nghiệp lớn thường đóng vai trò trung tâm của ĐMST. Họ không chỉ tài trợ, mà mang vào hệ sinh thái những bài toán thật, dữ liệu thật và nhu cầu thật. Startup sinh ra để giải quyết những "nỗi đau" đó, và đổi mới sáng tạo vì thế gắn trực tiếp với hiệu quả kinh doanh.
Nếu các trung tâm ĐMST của TP HCM thiếu vắng sự tham gia thực chất của doanh nghiệp tư nhân lớn, hoặc doanh nghiệp chỉ hiện diện mang tính hình thức, rất khó tránh khỏi nguy cơ ĐMST trở thành một cuộc chơi tiêu tốn ngân sách mà không tạo ra giá trị bền vững.
Một khác biệt quan trọng giữa các trung tâm ĐMST quốc tế và những khu văn phòng thông thường nằm ở cơ chế thử nghiệm - thường được gọi là sandbox. Đổi mới sáng tạo, về bản chất, luôn đi trước khuôn khổ pháp lý hiện hành. Nhiều quốc gia đã cho phép thử nghiệm các mô hình kinh doanh mới trong phạm vi và thời hạn kiểm soát, trước khi hoàn thiện luật. Cách làm này giúp nhà quản lý vừa quan sát thực tiễn, vừa hạn chế rủi ro hệ thống.
Với những cơ chế đặc thù đã được trao, TP HCM có cơ hội thử nghiệm các mô hình sandbox sâu hơn cho ĐMST. Dưới góc nhìn cá nhân, nếu chúng ta cứ chờ mọi khung pháp lý hoàn chỉnh rồi mới cho phép thử nghiệm, khả năng cao là khi bắt đầu, cuộc chơi toàn cầu đã sang vòng khác.
Một căn bệnh quen thuộc trong các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp là đo lường hiệu quả bằng số lượng hội thảo, số lượt tham quan hay số báo cáo tổng kết. Những chỉ số này có thể cần thiết cho quản lý hành chính, nhưng không phản ánh sức sống của hệ sinh thái. Trong các mô hình tôi quan sát, hiệu quả ĐMST thường được đo bằng những câu hỏi rất thực: bao nhiêu thử nghiệm được ký kết với doanh nghiệp; bao nhiêu vốn tư nhân được huy động thêm từ thị trường; bao nhiêu sản phẩm đủ năng lực đi ra thị trường quốc tế.
Nếu không dám chuyển từ các chỉ số "an toàn" sang các chỉ số "thực chất", các trung tâm ĐMST rất dễ vận hành theo quán tính hành chính, nơi người điều hành lo giữ quy trình hơn là lo cho sự sống còn của startup.
Cuối cùng, và có lẽ quan trọng nhất, là con người. Một trung tâm ĐMST khó có thể vận hành hiệu quả nếu chỉ dựa vào tư duy quản lý thuần túy. Bộ phận lãnh đạo cần sự góp mặt của những doanh nhân từng khởi nghiệp, từng đối diện thất bại, từng làm việc với nhà đầu tư và hiểu logic thị trường. Từ trải nghiệm cá nhân, tôi tin rằng việc thuê đội ngũ điều hành theo hiệu quả công việc, gắn lợi ích của họ với kết quả đầu ra của hệ sinh thái, là yếu tố then chốt để ĐMST vận hành đúng tinh thần thị trường.
TP HCM đang có cơ hội để trở thành một cửa ngõ đổi mới sáng tạo của khu vực. Nhưng đổi mới sáng tạo không thể "xây bằng bê tông". Nó cần được nuôi dưỡng bằng cơ chế cởi mở, bằng niềm tin vào thị trường và bằng những con người dám dấn thân, dám chịu trách nhiệm cho kết quả thật.
Nguyễn Tuấn Quỳnh