'Thay đổi tư duy, hành động nhanh để Việt Nam thoát tụt hậu'
Thưa Bộ trưởng, điều gì khiến Bộ trưởng tự tin về khả năng vận dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo của Việt Nam? Nếu Việt Nam có khả năng vận dụng tốt như vậy, theo Bộ trưởng, đâu là những yếu tố khiến đất nước ta vẫn còn đối diện với những thách thức về kinh tế và tụt hậu so với một số quốc gia khác?
Xin Bộ trưởng phân tích những điểm yếu và thiếu sót mà chúng ta cần khắc phục trong lĩnh vực khoa học công nghệ, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo?
Trần Nam Dũng
Phó hiệu trưởng THPT Năng khiếu TP HCM
Trả lời:
Bộ Khoa học và Công nghệ trân trọng cảm ơn ý kiến đề xuất của độc giả.
1. Niềm tin về khả năng vận dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo của Việt Nam dựa trên những nền tảng vững chắc đã và đang được xây dựng:
- Chính sách đồng bộ và quyết tâm chính trị mạnh mẽ: Nghị quyết 57-NQ/TW (22/12/2024) của Bộ Chính trị đã khẳng định khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số (KHCN, ĐMST và CĐS) là động lực then chốt để Việt Nam hóa Rồng. Các chiến lược quốc gia về Cách mạng Công nghiệp 4.0, trí tuệ nhân tạo, khoa học công nghệ vũ trụ, và Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đang được triển khai mạnh mẽ, tạo khung pháp lý và động lực phát triển.
- Thành tựu bước đầu đáng ghi nhận: KHCN đã đóng góp 30-35% giá trị gia tăng trong nông nghiệp, đưa Việt Nam vào top 5 thế giới về xuất khẩu nhiều mặt hàng như gạo, cafe, cá tra. Trong y dược, Việt Nam đứng thứ 3 Đông Nam Á về sản xuất vaccine, làm chủ công nghệ ghép tạng với chi phí thấp nhất thế giới. Trong công nghiệp, các doanh nghiệp trong nước đã chế tạo thành công dây chuyền khai thác than, máy biến áp lớn, tăng tỷ lệ nội địa hóa và giảm phụ thuộc nhập khẩu. Chúng ta đã xây dựng hạ tầng số vững chắc, với mạng 5G phủ sóng rộng, hạ tầng dữ liệu đạt 2MW/triệu dân, đưa Việt Nam vào top 60 thế giới về hạ tầng số. Các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam như Viettel, FPT đã vươn ra thị trường quốc tế, chứng minh khả năng cạnh tranh toàn cầu.
- Hệ sinh thái ĐMST định hình: Chỉ số ĐMST toàn cầu (GII) của Việt Nam năm 2024 xếp hạng 44/133, tăng 2 bậc, thuộc nhóm dẫn đầu các nước thu nhập trung bình. Các trung tâm ĐMST quốc gia, quỹ đầu tư, và mạng lưới khởi nghiệp đang phát triển mạnh. Các tập đoàn như Viettel, Vingroup, FPT đã tiên phong trong nghiên cứu, ứng dụng công nghệ, liên kết với viện trường và doanh nghiệp nhỏ.
- Năng lực con người Việt Nam: Người Việt có tư duy STEM mạnh mẽ và khả năng vận dụng sáng tạo, là nền tảng để ứng dụng KHCN và ĐMST vào thực tiễn. Hệ sinh thái khởi nghiệp với hơn 3.800 startup đứng thứ 3 Đông Nam Á là minh chứng cho tiềm năng này.
2. Những yếu tố khiến đất nước ta vẫn còn đối diện với những thách thức về kinh tế và tụt hậu so với một số quốc gia khác
Dù có tiềm năng lớn, Việt Nam vẫn đối mặt với những thách thức kinh tế và nguy cơ tụt hậu do các yếu tố sau:
- Đầu tư cho KHCN còn thấp: Chỉ 0,5% GDP được chi cho nghiên cứu và phát triển, thấp hơn nhiều so với trung bình thế giới (1,7%) và các nước ASEAN. Ngân sách nhà nước chiếm 96% nguồn lực, trong khi huy động từ doanh nghiệp còn hạn chế.
- Công nghệ chiến lược chưa được làm chủ: Việt Nam phụ thuộc nhiều vào công nghệ nhập khẩu, năng lực nội địa hóa và phát triển công nghệ lõi còn yếu. Các ngành động lực như kinh tế số, kinh tế xanh, sản xuất chip, bán dẫn phát triển chậm, khó bắt kịp các nước tiên tiến.
- Cạnh tranh toàn cầu và phân mảnh công nghệ: Cạnh tranh nước lớn gây ra rào cản chuyển giao công nghệ, khiến Việt Nam khó tiếp cận các công nghệ tiên tiến. Doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ, chưa sẵn sàng cho CĐS do thiếu vốn và nhân lực.
- Thể chế chưa theo kịp thực tiễn: Các quy định hành chính, cơ chế tài chính còn cứng nhắc, chưa khuyến khích chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu. Điều này hạn chế các nghiên cứu đột phá và việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu.
3. Những điểm yếu và thiếu sót mà chúng ta cần khắc phục trong lĩnh vực khoa học công nghệ, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo
- Thứ nhất, thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn. Dù KH&CN có tiềm năng lớn, các thủ tục hành chính rườm rà, cơ chế "xin - cho" trong phân bổ kinh phí nghiên cứu và thiếu các tiêu chí đánh giá hiệu quả rõ ràng đã cản trở việc triển khai các sáng kiến. Trước đây, chúng ta quản lý nghiên cứu theo hóa đơn chứng từ, dẫn đến "nhiều hóa đơn, ít kết quả". Để khắc phục, cần cải cách triệt để Luật KH&CN trong năm 2025, tập trung vào kết quả cuối cùng và minh bạch hóa quản lý nghiên cứu bằng CĐS. Giải pháp là sửa đổi Luật KH&CN thành Luật KH, CN và ĐMST trong năm 2025, áp dụng cơ chế sandbox để thử nghiệm công nghệ mới, chuyển từ quản lý đầu vào (đếm hóa đơn) sang quản lý đầu ra (đếm kết quả), khoán chi và chấp nhận rủi ro nghiên cứu.
- Thứ hai, thiếu sự liên kết giữa nghiên cứu và doanh nghiệp. Các chương trình KH&CN chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn, dẫn đến sản phẩm nghiên cứu khó thương mại hóa. Chỉ 60-80% chi cho KH&CN nên đến từ doanh nghiệp, nhưng hiện nay, phần lớn vẫn dựa vào ngân sách nhà nước. Giải pháp là thúc đẩy quan hệ đối tác công - tư (PPP), tạo cơ chế vay ưu đãi, giảm thuế và quỹ đầu tư mạo hiểm để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ.
- Thứ ba, hạn chế về nguồn lực và hạ tầng nghiên cứu. Các viện nghiên cứu của Việt Nam còn nhỏ lẻ, thiếu nhân lực và tài chính, khó triển khai nghiên cứu liên ngành quy mô lớn. Để khắc phục, cần đầu tư mạnh mẽ vào các phòng thí nghiệm hiện đại tại các trường đại học, nơi tập trung nhân lực nghiên cứu cơ bản, đồng thời giao nhiệm vụ lớn cho các viện công nghệ và doanh nghiệp để phát triển công nghệ chiến lược như AI, công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo.
- Thứ tư, thiếu hệ thống dữ liệu và đánh giá hiệu quả. Hiện nay, chúng ta chưa có hệ thống thông tin đầy đủ về hoạt động nghiên cứu và ĐMST, gây khó khăn trong hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng. Giải pháp là xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia, sử dụng AI để phân tích và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực, đồng thời đặt mục tiêu cụ thể: mỗi 1% ngân sách đầu tư cho KH&CN, ĐMST và CĐS phải tạo ra 1% tăng trưởng GDP.
Kết luận và định hướng
Việt Nam có tiềm năng lớn để trở thành quốc gia dẫn đầu về KH&CN, ĐMST và CĐS, nhưng cần hành động nhanh, mạnh và đồng bộ. Chúng ta phải thay đổi tư duy, từ quản lý cách làm sang quản lý kết quả; từ nghiên cứu để nghiên cứu sang nghiên cứu để phát triển. Với sự đồng lòng của toàn dân, sự dẫn dắt của các doanh nghiệp lớn và các chính sách đột phá từ Nghị quyết 57, Việt Nam không chỉ vượt qua thách thức mà còn bứt phá, khẳng định vị thế trên bản đồ công nghệ toàn cầu.
Bộ Khoa học và Công nghệ