Quay lại Xe Thứ ba, 24/6/2025
Toyota Camry 2024

Toyota Camry 2024

Mercedes C-Class 2022

Mercedes C-Class 2022

Giá niêm yết

1 tỷ 530 triệu
1 tỷ 709 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    2AR-FE, 2.5l
    1.5 I4 Turbo
    Dung tích (cc)
    2.494
    1.496
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    185/6000 (xăng), kết hợp 134 mã lực (điện)
    204/5800-6100
    Hộp số
    E-CVT
    AT 9 cấp
    Hệ dẫn động
    Front-engine, front-wheel drive
    RWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng lai Hybrid
    Xăng
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    300/1800-4000
    Cần số điện tử
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4915x1840 x1445
    4751 x 1890 x 1437
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.825
    2.865
    Khoảng sáng gầm (mm)
    140
     
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.800
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    50
    65,8
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.560
    1.650
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.030
     
    Lốp, la-zăng
    235/45R18
    17 inch
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    507
  • Treo trước
    Mc Pherson/McPherson Struts
    Mac Pherson
    Treo sau
    Double Wishbone
    Đa liên kết
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    Bi-LED projector
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED projector
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập cơ/điện, chỉnh cơ/điện, chống chói/không
    Chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Cửa hít
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 10 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    2 vị trí
    3 vị trí
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh điện 10 hướng
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Màn hình 12,3 inch
    12,3 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Ngả lưng chỉnh điện
     
    Hàng ghế thứ ba
    Không có
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    2 vùng tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Tự động lên/xuống tất cả các cửa
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Màn hình 12,3 inch
    11,9 inch cảm ứng
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    9 Loa JBL
     
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Lọc không khí
     
    Sưởi vô-lăng
     
    Điều hướng (bản đồ)
     
    Điều khiển bằng cử chỉ
     
    Khởi động từ xa
     
  • Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điện
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Giới hạn tốc độ
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Cảnh báo tiền va chạm
    Số túi khí
    6 túi khí
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến khoảng cách phía trước
    Cảm biến lùi
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BYD Sealion 8 2025

BYD Sealion 8 2025

Khoảng giá: 1 tỷ 569 triệu

Kia Sorento 2023

Kia Sorento 2023

Khoảng giá: 899 triệu - 1 tỷ 383 triệu

So sánh
VS
BYD Atto 3 2024

BYD Atto 3 2024

Khoảng giá: 766 triệu - 886 triệu

Toyota Corolla Cross 2024

Toyota Corolla Cross 2024

Khoảng giá: 820 triệu - 905 triệu

So sánh
VS
Hyundai Ioniq 5 2023

Hyundai Ioniq 5 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 300 triệu - 1 tỷ 450 triệu

VinFast VF 8 2024

VinFast VF 8 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 019 triệu - 1 tỷ 199 triệu

So sánh