Quay lại Xe Thứ tư, 7/5/2025
VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Giá niêm yết

749 triệu
599 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Điện đơn
    SmartStream G1.5
    Công suất môtơ điện (mã lực)
    201
     
    Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
    310
     
    Hộp số
    1 cấp
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước
    Chế độ lái
    Eco, Normal, Sport
     
    Loại pin
    Lithium-ion
     
    Dung lượng pin (kWh)
    59,6
     
    Tầm hoạt động (km)
    460
     
    Cần số điện tử
    Dạng nút bấm
     
    Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
    9
     
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    7,2 kW hoặc 11 kW
     
    Hệ thống phanh tái sinh
    Có (Thấp, Cao)
     
    Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
    24,19
     
    Dung tích (cc)
     
    1.497
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    113/6.300
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    144/4.500
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    6,1
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.241 x 1.834 x 1.580
    4.315 x 1.790 x 1.660
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,730
    2.610
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    200
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1,550
    1.245
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1,977
    1.660
    Lốp, la-zăng
    19 inch
    215/60R17
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    416
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    40
  • Treo trước
    Độc lập, MacPherson
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh điều hướng đa điểm
    Thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Bi-Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    Halogen
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập tự động
    Chỉnh điện, gập điện
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Đèn sương mù
    Sau
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Giả da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chính chơ 6 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chính cơ cao thấp
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Tích hợp vào màn hình trung tâm
    Analog kết hợp digital 3.5 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Có thể gập phẳng
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    4 cửa
     
    Cửa sổ trời
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,9 inch
    Cảm ứng 10,25 inch
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    Phát WiFi
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Lọc không khí
     
    Trợ lý ảo
     
    Kết nối điện thoại thông minh
    VF Connect
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Kết nối AUX
     
  • Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    8
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Cảnh báo tiền va chạm
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Tự động chuyển làn
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Nhận diện biển báo giao thông
     
    Cảm biến lùi
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Kia Sonet 2024

Kia Sonet 2024

Khoảng giá: 539 triệu - 624 triệu

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Khoảng giá: 498 triệu

So sánh
VS
Jaguar XE 2021

Jaguar XE 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu

Audi A4 2024

Audi A4 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 790 triệu

So sánh
VS
Honda City 2023

Honda City 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 569 triệu

Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021

Khoảng giá: 380 triệu - 490 triệu

So sánh