Quay lại Xe Thứ ba, 6/5/2025
Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Mazda CX-8 2024

Mazda CX-8 2024

Giá niêm yết

825 triệu
969 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    MIVEC 2.0 I4
    Skactiv-G 2.5
    Dung tích (cc)
    1.998
    2.499
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    145/6000
    188/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    196/4200
    252/4.000
    Hộp số
    CVT
    6AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    7,2
     
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4695x1810x1710
    4.900 x 1.840 x 1.730
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.670
    2.930
    Khoảng sáng gầm (mm)
    190
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,3
    5.800
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    427
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    63
    72
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.500
    1.770
    Lốp, la-zăng
    225/55R18
    225/55 R19
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    2.365
  • Treo trước
    Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
    Độc lập McPherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Đa liên kết với thanh cân bằng
    Liên kết đa điểm với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa thông gió
    Đĩa đặc
  • Đèn chiếu xa
    Halogen thấu kính
    LED
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Gập điện tự động, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn trước tự động cân bằng cao/thấp
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Ni
    Da Nappa nâu đỏ
    Điều chỉnh ghế lái
    Điện
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Điện
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    LCD 7 inch
    Analog + LCD 7 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 50:50, 60/40
    Gập 60/40
    Hàng ghế thứ ba
    Gập phẳng hoàn toàn cơ
    Gập 50:50
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động hai vùng
    Tự động 3 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Tất cả các cửa
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    8 inch, cảm ứng
    Màn hình cảm ứng 8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    10 loa Bose
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Sưởi hàng ghế trước
     
    Sưởi hàng ghế 2
     
    Sưởi vô-lăng
     
    Kết nối Apple CarPlay không dây
     
    Rèm che nắng cửa sau
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
    Điện
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    2
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Trước/Sau
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Đèn trước mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS
     
    Cảm biến áp suất lốp
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BYD Sealion 6 2025

BYD Sealion 6 2025

Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu

Lynk & Co 01 2024

Lynk & Co 01 2024

Khoảng giá: 999 triệu

So sánh
VS
Hyundai Ioniq 5 2023

Hyundai Ioniq 5 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 300 triệu - 1 tỷ 450 triệu

Mazda CX-8 2024

Mazda CX-8 2024

Khoảng giá: 969 triệu - 1 tỷ 149 triệu

So sánh
VS
MG RX5 2023

MG RX5 2023

Khoảng giá: 739 triệu - 829 triệu

VinFast VF 7 2024

VinFast VF 7 2024

Khoảng giá: 799 triệu - 969 triệu

So sánh