Theo Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), đồng USD nắm giữ khoảng 58% dự trữ tài chính toàn cầu, cao hơn hai lần tổng dự trữ bằng euro, yen và nhân dân tệ cộng lại. Hơn 30 quốc gia sử dụng hoặc đặt tên đồng tiền theo USD, 65 nước neo giá trị tiền tệ vào loại tiền này. USD được chấp nhận ở cả Triều Tiên, Siberia hay các trạm nghiên cứu tại Bắc Cực.
Tuy nhiên, ít người biết rằng, đồng USD lại có nguồn gốc từ thị trấn Jáchymov, CH CZech, nơi cách nước Mỹ nửa vòng trái đất, thuộc huyện Karlovy Vary. Tuy nhiên, đồng USD lại không được lưu hành tại thị trấn gần 2.300 dân và nằm gần biên giới Đức, ẩn sâu trong dãy núi Krušné hory này.
Thị trấn Jáchymov nhìn từ trên cao. Ảnh: BBC
Ngày nay, Jáchymov yên ắng và ít được biết đến, dù là một phần của Di sản Thế giới UNESCO. Dọc con phố chính duy nhất, những công trình Gothic và Phục Hưng bỏ hoang nằm xen kẽ với các khu spa, lâu đài thế kỷ XVI, nhưng hầu như không có dấu hiệu nào cho thấy nơi đây từng làm thay đổi lịch sử tiền tệ toàn cầu. Từ hơn 500 năm trước, đây là cái nôi của đồng USD và nhiều loại tiền khác trên thế giới.
Michal Urban, Giám đốc tổ chức phi lợi nhuận phát triển vùng núi Krušné hory – Erzgebirge, cho biết hầu như không có dấu hiệu nào trong thị trấn quảng bá cho di sản này. "Ngay cả nhiều người dân địa phương cũng không biết", ông nói khi dẫn khách xuống cầu thang tối, vào tầng hầm mái vòm của xưởng đúc tiền, nơi từng kiểm định những đồng xu bạc đầu tiên.
Theo ông Urban, không có thị trấn khai mỏ nào trên thế giới tạo ra ảnh hưởng sâu rộng như Jáchymov. Tuy nhiên, cùng với thời gian và những biến động lịch sử, ký ức về vai trò đặc biệt ấy đã dần bị lãng quên.
Theo nhà sử học Jason Goodwin, trước thế kỷ XVI, khu vực này là vùng rừng núi hoang sơ. Mọi thứ thay đổi vào năm 1516, khi trữ lượng bạc lớn được phát hiện. Bá tước Hieronymus Schlick cho đặt tên khu vực là Joachimsthal ("Thung lũng của Joachim") và xin phép Nghị viện Bohemia đúc tiền từ bạc địa phương.
Ngày 9/1/1520, đồng tiền mang tên Joachimsthaler chính thức ra đời, với hình Joachim ở mặt trước và sư tử Bohemia ở mặt sau. Sau này, tên gọi được rút gọn thành "thaler". Đến giữa thế kỷ XVI, ước tính khoảng 12 triệu đồng thaler được phát hành, lan rộng khắp châu Âu, nhiều hơn bất kỳ loại tiền tệ nào khác thời bấy giờ.
300 năm tiếp theo, nhiều quốc gia trên thế giới tiếp tục lấy thaler làm hình mẫu cho đồng tiền của mình, tiền đề để "đôla" ra đời và thống trị hệ thống tài chính toàn cầu sau này.
Khi các nhà cai trị châu Âu cải biến tiền xu theo chuẩn thaler, họ cũng đổi tên đồng tiền này theo ngôn ngữ bản địa. Tại Đan Mạch, Na Uy và Thụy Điển, nó được gọi là "daler"; ở Iceland là "dalur"; Italy có "tallero"; Ba Lan dùng "talar"; Hy Lạp gọi là "tàliro"; Hungary có "tallér". Tại Pháp, đồng tiền này mang tên "jocandale".
Từ châu Âu, thaler tiếp tục lan sang châu Phi, được sử dụng tại Ethiopia, Kenya, Mozambique và Tanzania cho tới thập niên 1940, rồi mở rộng khắp bán đảo Arab và tiến vào Ấn Độ, nơi nó vẫn lưu hành đến thế kỷ XX. Slovenia từng dùng đồng "tolar" làm tiền tệ chính thức cho đến năm 2007. Tại Samoa, đồng tiền vẫn mang tên "tālā". Ngày nay, tiền tệ của Romania (leu), Bulgaria (lev) và Moldova (leu) đều bắt nguồn từ hình con sư tử được khắc trên những đồng thaler đầu tiên cách đây 500 năm.
Theo chân các thương nhân và người định cư Hà Lan tới Tân Amsterdam vào thế kỷ XVII, daler nhanh chóng lan khắp 13 thuộc địa Bắc Mỹ. Những nước nói tiếng Anh bắt đầu gọi những đồng bạc có trọng lượng tương đương, bao gồm cả đồng real de a ocho phổ biến của Tây Ban Nha, là "dollar". Đây cũng chính là tiền thân trực tiếp của đồng USD.
Năm 1792, Mỹ chính thức chọn đôla (dollar) làm đơn vị tiền tệ quốc gia, cũng là năm nước này đúc đồng xu đầu tiên. Từ đó, đồng tiền mang nguồn gốc thaler tiếp tục mở rộng phạm vi ảnh hưởng, hiện diện tại nhiều quốc gia như Australia, Namibia, Singapore hay Fiji. Ngày 12/11, xưởng đúc tiền Philadelphia sản xuất 5 đồng xu 1 cent cuối cùng cho nước Mỹ, chấm dứt 232 năm đúc loại tiền này.
Tuy vậy, lịch sử của Jáchymov không chỉ gắn với sự ra đời của đồng tiền quyền lực nhất thế giới. Các mỏ tại đây còn chứa đựng một chương quá khứ u tối hơn, gắn với chiến tranh và vũ khí hạt nhân trong thế kỷ XX.
Khi trữ lượng bạc tại Jáchymov dần cạn kiệt, thợ mỏ địa phương bắt đầu phát hiện một loại khoáng vật màu đen như hắc ín, khiến tỷ lệ mắc các bệnh phổi chết người tăng vọt. Họ gọi chất này là uraninit, hay echblende, từ "pech" trong tiếng Đức mang nghĩa "vận rủi".
Năm 1898, trong quá trình khảo sát các mỏ tại đây, nhà vật lý Marie Curie phát hiện quặng uraninit chứa hai nguyên tố phóng xạ mới là radium và polonium. Phát hiện mang tính đột phá này đưa bà trở thành người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel, đồng thời mở ra kỷ nguyên nghiên cứu phóng xạ, dù chính nó cũng gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe và dẫn tới cái chết của bà. Từ đây, Jáchymov bước sang một giai đoạn lịch sử mới: các mỏ từng khai sinh ra đồng tiền của thế giới trở thành nền tảng cho cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân.
Trong nhiều thập niên tiếp theo, các mỏ bạc được tái khai thác, biến Jáchymov thành nguồn cung radium hàng đầu toàn cầu. Phát xít Đức từng tiến hành nghiên cứu lò phản ứng hạt nhân tại khu vực này. Nhà vật lý J. Robert Oppenheimer cũng dựa trên dữ liệu từ các mỏ uranium tại Joachimsthal để hoàn thành luận án của mình..
Giai đoạn 1949-1964, khoảng 50.000 tù nhân chính trị bị đưa tới Jáchymov để khai thác và vận chuyển uranium phục vụ chương trình hạt nhân của Liên Xô. Từ một trung tâm khai thác bạc, thị trấn nhỏ giữa vùng Bohemia trở thành mắt xích quan trọng trong kho vũ khí hạt nhân thời Chiến tranh Lạnh. Giới nghiên cứu nhận định, hai biểu tượng quyền lực lớn nhất của thế giới hiện đại, đồng USD và vũ khí hạt nhân, đều có chung điểm khởi nguồn tại đây.
Ngày nay, Jáchymov vẫn loay hoay đối diện với di sản nặng nề của quá khứ. Những bãi xỉ phóng xạ từng phủ kín thung lũng dần được cây xanh che lấp. Các dãy nhà thế kỷ XIX, xây dựng bằng vật liệu chứa uranium, đang được tháo dỡ và trùng tu. Svornost, mỏ còn hoạt động cuối cùng, từng cung cấp bạc cho những đồng đôla đầu tiên, hiện chỉ bơm nước phóng xạ cho ba khu nghỉ dưỡng quảng bá liệu pháp "tắm radon".
Dù vậy, Jáchymov vẫn không có tấm biển chính thức nào ghi nhận vai trò "cái nôi" của đồng đôla. Chỉ trong Bảo tàng Nhà đúc tiền Hoàng gia, phía sau quầy lễ tân, một khung ảnh nhỏ treo tờ một đôla Mỹ in hình George Washington lặng lẽ nhắc nhớ về lịch sử đặc biệt của thị trấn.
Ngoài Bảo tàng đúc tiền Hoàng gia, Jáchymov còn rất nhiều nơi để khám phá, theo Tripadvisor. Du khách đến nơi đây có thể khám phá rừng quốc gia Bozidarske Raseliniste để đi bộ đường dài, dãy núi Klinovec - nơi được nhiều du khách đánh giá là điểm đến hoàn hảo để ăn trưa giữa thiên nhiên trong lành, đạp xe, leo núi và trượt tuyết mùa đông. Các điểm đến khác du khách có thể ghé thăm là nhà thờ St. Joachim, khu mỏ cũ Štola č. 1, ngày nay trở thành điểm đến lịch sử, quán bar cà phê Vigvam Jachymov.
Theo ứng dụng chỉ đường Rome2rio, du khách có thể đến Jáchymov từ thủ đô Prague bằng cách bắt xe buýt, xe riêng hoặc tàu, thời gian di chuyển 2-3 tiếng, giá vé từ 23 USD.
Anh Minh (Theo BBC, Rome2rio, Tripadvisor)