Sự thiếu hụt này dẫn đến những băn khoăn nhất định về tính minh bạch cũng như hiệu quả chính sách trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu cải cách công tác xây dựng pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên mới.
Theo Nghị định số 78/2025/NĐ-CP, việc đánh giá tác động chính sách ưu tiên sử dụng phương pháp định lượng. Quy định này giúp hạn chế các yếu tố cảm tính trong đánh giá thông qua việc phân tích, dự báo chi phí và lợi ích, tác động tích cực và tiêu cực đến đối tượng bị ảnh hưởng.
Với thuế TNCN, nếu không có các chỉ số định lượng cụ thể, người nghiên cứu chính sách cũng như người dân, doanh nghiệp không thể hình dung được thuế suất thực tế mà người nộp thuế đang phải chịu là bao nhiêu. Trong các báo cáo thường niên Taxing Wages của OECD, chỉ số "tax wedge" - tỷ lệ giữa thu nhập mà người lao động thực nhận và tổng chi phí lao động doanh nghiệp trả - được trình bày chi tiết, cho phép so sánh mức độ gánh nặng thuế một cách khách quan. Cùng với đó, chỉ số về thuế suất trung bình (average tax rate) cũng là thước đo quan trọng để đánh giá tính hợp lý và cạnh tranh của chính sách thuế thu nhập.
Thiếu những chỉ số cơ bản như vậy sẽ không có cơ sở rõ ràng để đánh giá tính công bằng, mức độ thu hút lao động chất lượng cao, cũng như khả năng cạnh tranh thuế trong khu vực.
Thêm vào đó, việc không có dữ liệu khiến chúng ta không thể nhận diện hoặc định lượng được hiện tượng fiscal drag. Đây là tình trạng dễ xảy ra tại nhiều quốc gia có biểu thuế lũy tiến, khi thu nhập danh nghĩa của người dân tăng do lạm phát, nhưng các ngưỡng thuế không điều chỉnh tương ứng, khiến người lao động phải chịu thuế suất cao hơn mà thu nhập thực tế không tăng. Nghĩa là lương tăng, nhưng tiền về theo sức mua lại giảm.
OECD từng đặc biệt khuyến nghị các quốc gia theo dõi sát sao hiện tượng này và thực hiện điều chỉnh ngưỡng thuế theo chỉ số tham chiếu (indexation), đặc biệt trong giai đoạn lạm phát tăng cao. Trong khi đó, tại Việt Nam, luật hiện hành chưa quy định cơ chế điều chỉnh biểu thuế, chỉ đề cập đến việc xem xét điều chỉnh giảm trừ gia cảnh khi "CPI biến động trên 20%" - một mức ngưỡng quá cao. Nếu không có đánh giá định lượng rõ ràng về mức độ ảnh hưởng của fiscal drag, các đề xuất chính sách sẽ thiếu đi cơ sở thực tiễn để thuyết phục cơ quan lập pháp cũng như người dân.
Từ năm 2020 đến 2024, lạm phát tích lũy tại Việt Nam vào khoảng 15%, khiến một người lao động độc thân cần tăng lương từ 20 triệu lên 23 triệu đồng/tháng chỉ để giữ nguyên sức mua. Tuy nhiên, do biểu thuế TNCN và mức giảm trừ bản thân (11 triệu đồng) không thay đổi, người này bị đẩy vào bậc thuế cao hơn (bậc 2 lên bậc 3) và phải nộp thuế tăng từ 0,65 lên 1,05 triệu đồng/tháng. Kết quả là thu nhập sau thuế theo sức mua năm 2020 gần như không tăng, thậm chí giảm nhẹ từ 19,35 triệu xuống 19,08 triệu. Đây chính là ví dụ rõ nét của hiện tượng fiscal drag. Trong thực tế, giai đoạn 2020-2024 ghi nhận tổng thu thuế TNCN của Việt Nam tăng 72%, cao gấp đôi mức tăng của thu nhập bình quân đầu người, là 30,2%, cho thấy dấu hiệu rõ của hiện tượng fiscal drag tại Việt Nam.
Tuy nhiên, thay vì điều chỉnh các ngưỡng thuế theo tốc độ tăng giá và/hoặc thu nhập, dự thảo chỉ đơn thuần gộp các bậc cũ thành bậc mới mà gần như giữ nguyên giới hạn đầu và cuối của các bậc. Cách tiếp cận này không giải quyết gốc rễ vấn đề mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng người lao động bị đẩy lên bậc thuế cao hơn dù thu nhập thực tế không cải thiện. Nếu không có các điều chỉnh phù hợp dựa trên phân tích định lượng, chính sách thuế TNCN sẽ tiếp tục gia tăng gánh nặng một cách âm thầm, làm xói mòn thu nhập thực tế của người dân.
Một điểm quan trọng khác là việc không có phân tích định lượng đã khiến hồ sơ không thể làm rõ tính lũy tiến của biểu thuế - một trong những nguyên lý cốt lõi của hệ thống thuế TNCN. Các tổ chức quốc tế như ADB hay IMF đều khuyến nghị, để bảo đảm tính công bằng, các quốc gia cần định kỳ đánh giá mức độ lũy tiến và tác động tái phân phối thu nhập của chính sách thuế. Việc không đưa ra các mô hình tính toán như "thuế suất biên hiệu dụng" (mức thuế thực tế đánh lên thu nhập tăng thêm) hay "thuế suất trung bình theo nhóm thu nhập" khiến hồ sơ luật hiện tại khó có thể cung cấp một bức tranh toàn diện và có cơ sở để cải cách chính sách.
Đề xuất về miễn giảm thuế trong dự thảo vì thế cũng khó chứng minh được hiệu quả thực tế, cả về tác động ngân sách lẫn phân phối thu nhập. Các chính sách như giảm trừ gia cảnh, giảm trừ chi phí y tế hay giáo dục đều có thể góp phần hỗ trợ người nộp thuế, nhưng ở dưới dạng tax allowance - tức giảm trừ vào thu nhập chịu thuế, chúng lại thường tạo ra lợi ích lớn hơn cho nhóm có thu nhập cao (giảm thu nhập chịu thuế cao). Cụ thể, theo phân tích từ OECD tại báo cáo Taxing Wages 2025, cách tiếp cận này có thể làm suy giảm tính lũy tiến của hệ thống thuế, đặc biệt tại các nước có giảm trừ tỷ lệ thuận với thu nhập (ví dụ như đóng góp bảo hiểm bắt buộc tính theo thu nhập như tại Việt Nam hiện nay) hoặc không thay đổi theo thu nhập.
Ngược lại, các chính sách tax credit - tức khoản giảm trừ trực tiếp vào số thuế phải nộp - đặc biệt là các khoản hoàn lại (refundable tax credit), lại có tác động phân phối tốt hơn và hỗ trợ hiệu quả hơn cho người thu nhập thấp. Một số quốc gia phát triển như Mỹ, Vương quốc Anh, Canada, Hàn Quốc đang áp dụng công cụ này (thường được gọi là Earned Income Tax Credit).
Hệ quả tiếp theo không chỉ là sự mơ hồ trong đánh giá hiệu quả chính sách, mà còn là nguy cơ gây hiểu nhầm trong xã hội, làm giảm mức độ tuân thủ thuế của người dân. Các nghiên cứu của WB và IMF đều chỉ ra rằng, mức độ minh bạch và khả năng tiên liệu của hệ thống thuế là yếu tố then chốt quyết định đến sự tuân thủ tự nguyện (theo Khung đánh giá chính sách thuế). Người nộp thuế không chỉ quan tâm đến biểu thuế mà còn muốn biết mình thực sự đóng bao nhiêu, được hưởng gì và so với quốc gia khác là cao hay thấp. Nếu thiếu những dữ liệu đó, niềm tin vào chính sách sẽ bị bào mòn.
Để khắc phục hạn chế nêu trên, trước tiên, hồ sơ chính sách cần tích hợp một báo cáo đánh giá tác động đầy đủ, trong đó bao gồm ít nhất ba chỉ tiêu: tỷ lệ tax wedge, thuế suất trung bình và chỉ số về tính lũy tiến. Mỗi chỉ tiêu cần có số liệu hiện hành, biến động trong 5 năm gần nhất, và mô hình dự báo cho 3-5 năm tới. Việc này không chỉ giúp minh bạch hóa chính sách mà còn tạo nền tảng để so sánh quốc tế một cách hệ thống.
Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các tổ chức quốc tế trong việc chuẩn hóa các mẫu báo cáo chính sách thuế. Các báo cáo như Taxing Wages (OECD) hay Fiscal Monitor (IMF) đều sử dụng các khung phân tích định lượng rõ ràng, có thể được Việt hóa và tích hợp vào quy trình xây dựng luật.
Trong kỷ nguyên dữ liệu, xây dựng chính sách dựa trên dữ liệu chứng thực (evidence-based policy) nên là điều bắt buộc. Sự thiếu vắng các phân tích định lượng trong hồ sơ Luật Thuế TNCN không chỉ là thiếu sót kỹ thuật, mà là một trở ngại đối với chất lượng chính sách và niềm tin của người dân. Việc bổ sung và chuẩn hóa các đánh giá định lượng không chỉ cần thiết về mặt chuyên môn, mà còn là điều kiện tiên quyết để cải cách thuế đi vào chiều sâu, đáp ứng kỳ vọng phát triển công bằng và bền vững trong giai đoạn tới.
Thái Mạnh Cường