Năm 2010, khi cầm trên tay tấm bằng Thạc sĩ và chứng chỉ IELTS 8.0, tôi từng tin rằng con đường nghề nghiệp phía trước sẽ rộng mở. Niềm tin ấy không phải là sự tự mãn, mà là kết quả của một hành trình học tập nghiêm túc, nhiều nỗ lực và không ít hy sinh. Tôi tốt nghiệp đại học năm 2008, tiếp tục học lên Thạc sĩ và hoàn tất vào năm 2010, đúng thời điểm mà xã hội đang nói nhiều về "nhân lực chất lượng cao", về hội nhập và ngoại ngữ. Thế nhưng, thực tế đã dạy tôi một bài học đắt giá: bằng cấp và điểm số cao không đồng nghĩa với việc có ngay một công việc đúng chuyên môn.
Tôi vẫn nhớ rất rõ cảm giác của những tháng ngày sau tốt nghiệp Thạc sĩ. Bạn bè, người thân chúc mừng, thầy cô kỳ vọng, còn bản thân tôi thì đầy háo hức. IELTS 8.0 khi ấy là một con số đáng mơ ước, nhất là trong bối cảnh năm 2010, khi việc học và thi ngoại ngữ chưa phổ biến như bây giờ. Tôi tin rằng với vốn kiến thức chuyên môn được đào tạo bài bản và khả năng tiếng Anh tốt, mình sẽ sớm tìm được một vị trí phù hợp. Nhưng đời sống lao động không vận hành theo những gì chúng ta học trong giảng đường.
Hồ sơ xin việc được tôi gửi đi liên tục, nhưng thư mời phỏng vấn nhân lại chỉ thưa thớt. Có nơi trả lời tôi rất nhanh, nhưng là để nói "chưa phù hợp". Có nơi im lặng. Có nơi đánh giá cao bằng cấp và ngoại ngữ, rồi kết thúc bằng câu hỏi khiến tôi lúng túng: "Anh đã có bao nhiêu năm kinh nghiệm thực tế?". Khi ấy, tôi mới thấm thía một nghịch lý quen thuộc nhưng không dễ chấp nhận: người trẻ khó có việc vì thiếu kinh nghiệm, nhưng muốn có kinh nghiệm thì phải có việc. Bằng Thạc sĩ và IELTS 8.0 không giúp tôi vượt qua vòng luẩn quẩn đó.
Những năm sau đó là quãng thời gian không dễ dàng. Tâm lý hụt hẫng, tự vấn bản thân, thậm chí hoài nghi giá trị của những năm tháng học tập miệt mài. Tôi từng nghĩ, phải chăng mình đã chọn sai hướng đi? Phải chăng xã hội không cần những gì mình được đào tạo? Trong các cuộc trò chuyện, tôi nghe không ít lời khuyên: "Học cao quá cũng khó xin việc", "Sao không chấp nhận làm trái ngành trước đã?". Những lời khuyên ấy không sai, nhưng vào thời điểm đó, tôi vẫn cố chấp tin rằng mình xứng đáng có một công việc đúng chuyên môn.
Nhiều người cùng thế hệ với tôi, thậm chí giỏi không kém, cũng rơi vào tình trạng tương tự. Doanh nghiệp thắt chặt tuyển dụng, ưu tiên người "làm được việc ngay" hơn là người cần thời gian đào tạo. Trong khi đó, các chương trình đào tạo, kể cả ở bậc sau đại học, vẫn nặng về lý thuyết, thiếu sự gắn kết với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Khoảng cách giữa nhà trường và thị trường lao động vì thế càng lộ rõ.
>> Bài học của tôi sau 100 ngày trượt phỏng vấn xin việc
Từ năm 2010 đến đầu năm 2014, tôi sống trong trạng thái lưng chừng: không còn là sinh viên, nhưng cũng chưa phải là một người đi làm đúng nghĩa. Đó là bốn năm tôi học thêm nhiều thứ không có trong giáo trình: học cách kiên nhẫn, học cách hạ cái tôi, học cách nhìn lại bản thân một cách trung thực hơn. Tôi dần hiểu rằng, bằng cấp là điều kiện cần, nhưng chưa bao giờ là điều kiện đủ. Doanh nghiệp cần năng lực giải quyết vấn đề, khả năng thích nghi, kỹ năng làm việc nhóm, và cả sự hiểu biết về văn hóa tổ chức – những thứ mà một tấm bằng không thể chứng nhận thay cho con người thật.
Đầu năm 2014, tôi chính thức ứng tuyển và đi làm tại một công ty trong nước. Đó không phải là vị trí mơ ước ban đầu, nhưng là cánh cửa đầu tiên mở ra sau bốn năm chờ đợi. Bước vào môi trường làm việc, tôi mới thấy rõ những thiếu hụt của mình: lúng túng với quy trình, chậm nhịp với guồng công việc, và phải học lại từ đầu nhiều thứ tưởng chừng đã biết. Chính lúc ấy, tôi nhận ra rằng bốn năm "trễ nhịp" không chỉ khiến tôi chậm hơn về thời gian, mà còn buộc tôi phải nỗ lực gấp đôi để bắt kịp.
Kể lại câu chuyện cách đây 15 năm, tôi không nhằm than vãn hay phủ nhận giá trị của học vấn. Ngược lại, tôi vẫn tin rằng việc học, kể cả học lên cao, là cần thiết. Nhưng câu chuyện của tôi cho thấy một thực tế cần được nhìn thẳng: hệ thống đào tạo và thị trường lao động cần gặp nhau nhiều hơn. Sinh viên, học viên sau đại học cần được trang bị không chỉ kiến thức, mà cả trải nghiệm thực tế và kỹ năng nghề nghiệp. Còn người học cũng cần chuẩn bị tâm thế linh hoạt hơn, sẵn sàng bắt đầu từ những vị trí nhỏ, chấp nhận va vấp để trưởng thành.
Với những người trẻ hôm nay, khi tấm bằng Thạc sĩ và chứng chỉ IELTS 8.0 không còn hiếm, bài học ấy càng có ý nghĩa hơn. Giá trị của một con người trên thị trường lao động không nằm ở dòng chữ trên CV, mà ở khả năng tạo ra giá trị thực. Tôi đã mất bốn năm để hiểu điều đó, và thêm nhiều năm nữa để sống cùng nó. Nếu có điều gì đáng chia sẻ, thì đó là: đừng để bằng cấp trở thành chiếc áo quá rộng khiến bạn ngại bước ra đời. Đi chậm cũng được, đi vòng cũng không sao, miễn là cuối cùng bạn tìm được con đường của mình.
- 15 năm Trưởng phòng bỗng bị giáng xuống làm lính của nhân viên cũ
- 'Chấp nhận làm xe ôm công nghệ kiếm 15 triệu còn hơn thất nghiệp'
- Nhiều sinh viên mất cả năm 'tái đào tạo'
- 'Cú tát' trắng tay khi tôi có bằng giỏi đại học, IELTS 6.5
- Chê cao đẳng, chọn đại học nhưng 4 năm sau thất nghiệp
- Vòng lặp 'vào đại học – thất nghiệp – bỏ cuộc'